--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air beacon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air beacon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air beacon
Phát âm : /'eə'bi:kən/
+ danh từ
đèn hiệu cho máy bay
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
air beacon
:
đèn hiệu cho máy bay
+
phông
:
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
+
two-phase
:
(điện học) hai pha
+
lie
:
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạtto give someone the lie buộc tội ai là dối tráa white lie lời nói dối vô tội
+
area
:
diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ